Năm 2024, EBIT của CD Projekt là 267,15 tr.đ. PLN, tăng -43,69% so với EBIT 474,45 tr.đ. PLN của năm trước.

Lịch sử CD Projekt EBIT

NĂMEBIT (undefined PLN)
2029e-
2028e1,84
2027e1,91
2026e0,82
2025e0,16
2024e0,27
20230,47
20220,42
20210,28
20201,18
20190,18
20180,11
20170,24
20160,30
20150,42
20140,01
20130,02
20120,03
20110,03
2010-0,00
2009-0,00
20080,00
2007-0,01
2006-0,01
2005-0,01
20040,00

CD Projekt Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về CD Projekt, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà CD Projekt kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của CD Projekt, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của CD Projekt. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của CD Projekt. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của CD Projekt, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của CD Projekt.

CD Projekt Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyCD Projekt Doanh thuCD Projekt EBITCD Projekt Lợi nhuận
2029e6,00 tỷ undefined0 undefined0 undefined
2028e1,68 tỷ undefined1,84 tỷ undefined0 undefined
2027e2,82 tỷ undefined1,91 tỷ undefined1,03 tỷ undefined
2026e2,02 tỷ undefined816,46 tr.đ. undefined874,66 tr.đ. undefined
2025e693,21 tr.đ. undefined157,75 tr.đ. undefined160,50 tr.đ. undefined
2024e851,13 tr.đ. undefined267,15 tr.đ. undefined304,78 tr.đ. undefined
20231,23 tỷ undefined474,45 tr.đ. undefined481,11 tr.đ. undefined
2022952,58 tr.đ. undefined415,14 tr.đ. undefined346,49 tr.đ. undefined
2021888,17 tr.đ. undefined276,52 tr.đ. undefined208,91 tr.đ. undefined
20202,14 tỷ undefined1,18 tỷ undefined1,15 tỷ undefined
2019521,27 tr.đ. undefined180,48 tr.đ. undefined175,32 tr.đ. undefined
2018362,90 tr.đ. undefined112,45 tr.đ. undefined109,33 tr.đ. undefined
2017463,18 tr.đ. undefined241,51 tr.đ. undefined200,27 tr.đ. undefined
2016583,90 tr.đ. undefined303,57 tr.đ. undefined250,51 tr.đ. undefined
2015798,01 tr.đ. undefined424,28 tr.đ. undefined342,43 tr.đ. undefined
201496,19 tr.đ. undefined7,62 tr.đ. undefined5,21 tr.đ. undefined
2013142,20 tr.đ. undefined15,80 tr.đ. undefined14,90 tr.đ. undefined
2012164,00 tr.đ. undefined28,70 tr.đ. undefined28,10 tr.đ. undefined
2011136,20 tr.đ. undefined27,90 tr.đ. undefined24,00 tr.đ. undefined
201050,40 tr.đ. undefined-700.000,00 undefined-3,50 tr.đ. undefined
20091,30 tr.đ. undefined-500.000,00 undefined-2,30 tr.đ. undefined
200847,60 tr.đ. undefined1,10 tr.đ. undefined1,10 tr.đ. undefined
2007100,20 tr.đ. undefined-14,10 tr.đ. undefined-22,50 tr.đ. undefined
2006141,00 tr.đ. undefined-12,00 tr.đ. undefined-12,30 tr.đ. undefined
2005244,20 tr.đ. undefined-6,50 tr.đ. undefined-6,60 tr.đ. undefined
2004214,40 tr.đ. undefined3,60 tr.đ. undefined7,70 tr.đ. undefined

CD Projekt Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận CD Projekt chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của CD Projekt. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của CD Projekt còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của CD Projekt. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết CD Projekt giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của CD Projekt trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của CD Projekt. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của CD Projekt. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của CD Projekt. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của CD Projekt. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

CD Projekt Lịch sử biên lãi

CD Projekt Biên lãi gộpCD Projekt Biên lợi nhuậnCD Projekt Biên lợi nhuận EBITCD Projekt Biên lợi nhuận
2029e69,06 %0 %0 %
2028e69,06 %110,02 %0 %
2027e69,06 %67,78 %36,58 %
2026e69,06 %40,46 %43,34 %
2025e69,06 %22,76 %23,15 %
2024e69,06 %31,39 %35,81 %
202369,06 %38,57 %39,11 %
202274,39 %43,58 %36,37 %
202171,83 %31,13 %23,52 %
202077,03 %55,02 %53,77 %
201969,05 %34,62 %33,63 %
201870,72 %30,99 %30,13 %
201782,26 %52,14 %43,24 %
201680,61 %51,99 %42,90 %
201573,61 %53,17 %42,91 %
201436,97 %7,92 %5,42 %
201337,48 %11,11 %10,48 %
201245,37 %17,50 %17,13 %
201159,99 %20,48 %17,62 %
201064,68 %-1,39 %-6,94 %
20097,69 %-38,46 %-176,92 %
20087,35 %2,31 %2,31 %
20075,89 %-14,07 %-22,46 %
20068,30 %-8,51 %-8,72 %
200518,39 %-2,66 %-2,70 %
200410,31 %1,68 %3,59 %

CD Projekt Aktienanalyse

CD Projekt làm gì?

CD Projekt SA is a Polish company specializing in the development and distribution of video games. It was founded in 1994 in Warsaw by Marcin Iwiński and Michał Kiciński. Initially, they were a small distribution company for foreign video games, but soon they began developing their own games. Over the years, the company has become one of the most significant game developers globally, with a focus on role-playing games. The most well-known and best-selling games are The Witcher series and Cyberpunk 2077. In 2020, they achieved a record revenue with a profit of almost 620 million euros. The company is divided into two main divisions, focusing on game development and distribution. The development arm, CD Projekt Red, has gained recognition worldwide for their creations and has studios in Warsaw and Krakow. CD Projekt RED has built a reputation for quality products, particularly known for their work on The Witcher series. These games are praised for their sci-fi elements, open worlds, and strong narratives, gaining a loyal fan base. In 2015, the company released the third installment of The Witcher saga, The Witcher 3, which sold over 10 million copies, setting a record for the Polish company. Cyberpunk 2077 is the latest title released in December 2020. It is an action role-playing game played from a first-person perspective, set in a futuristic world. The game has received immense attention from players and critics, being considered one of the most anticipated games of 2020. CD Projekt RED creates games for PC, consoles, and mobile devices. Their games are known for their strong narratives, open worlds, stunning graphics, and direct engagement with the community. They are dedicated to making games by fans, for fans, and often provide free add-ons to extend the player experience. CD Projekt also has a distribution division, CD Projekt Publishing, specializing in marketing video games. They have contracts with major companies such as Electronic Arts, Take-Two Interactive, and Square Enix to sell their games in Poland and other countries. Despite the success of Cyberpunk 2077, CD Projekt has also faced criticism for delays and shortcomings in releasing game updates. However, the company is working hard to address these issues and make their products as captivating as possible. Overall, CD Projekt has achieved an excellent position in the market through their high-quality products and close connection with the community. They are a company specialized in grand developments and highly appreciated by their customers. CD Projekt ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của CD Projekt

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của CD Projekt biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của CD Projekt có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của CD Projekt là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của CD Projekt có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu CD Projekt

CD Projekt đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, CD Projekt đã đạt được EBIT là 267,15 tr.đ. PLN.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty CD Projekt.

EBIT của CD Projekt đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của CD Projekt đã tăng -43,692% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty CD Projekt được trình bày như thế nào?

EBIT của CD Projekt được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

CD Projekt trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, CD Projekt đã trả cổ tức là 1,00 PLN . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,61 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, CD Projekt sẽ trả cổ tức là 1,02 PLN.

Lợi suất cổ tức của CD Projekt là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của CD Projekt hiện nay là 0,61 %.

CD Projekt trả cổ tức khi nào?

CD Projekt trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 8, Tháng 7, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ CD Projekt là như thế nào?

CD Projekt đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của CD Projekt là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,02 PLN. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,63 %.

CD Projekt nằm trong ngành nào?

CD Projekt được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von CD Projekt kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của CD Projekt vào ngày 27/6/2024 với số tiền 1 PLN, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 20/6/2024.

CD Projekt đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 27/6/2024.

Cổ tức của CD Projekt trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, CD Projekt đã phân phối 1 PLN dưới hình thức cổ tức.

CD Projekt chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của CD Projekt được phân phối bằng PLN.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu CD Projekt có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Scalable Capital

Andere Kennzahlen von CD Projekt

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu CD Projekt Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của CD Projekt Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: